--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weather sheet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phương hướng
:
Direction ; linePhương hướng hành độngLine of action
+
lunisolar
:
thuộc, liên quan tới mặt trăng và mặt trời
+
imply
:
ý nói; ngụ ý; bao hàm ýsilence implies consent im lặng là ngụ ý bằng lòngdo you imply that I am not telling the truth? ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
+
nhà cửa
:
House, dwellingDọn dẹp nhà cửaTo tidy one's house
+
stale
:
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)stale bread bánh mì cũ